egypt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egypt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egypt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egypt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • egypt

    * kinh tế

    Ai Cập (tên nước, thủ đô: Cairo)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    Ai Cập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • egypt

    a republic in northeastern Africa known as the United Arab Republic until 1971; site of an ancient civilization that flourished from 2600 to 30 BC

    Synonyms: Arab Republic of Egypt, United Arab Republic

    Similar:

    egyptian empire: an ancient empire to the west of Israel; centered on the Nile River and ruled by a Pharaoh; figured in many events described in the Old Testament