egyptologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egyptologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptologist.
Từ điển Anh Việt
egyptologist
/,i:dʤip'tɔlədʤist/
* danh từ
nhà Ai-cập học (khảo cứu cổ học Ai-cập)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egyptologist
an archeologist who specializes in Egyptology