cp trace table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cp trace table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cp trace table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cp trace table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cp trace table
* kỹ thuật
toán & tin:
bảng theo dõi CP
Từ liên quan
- cp
- cp.
- cpa
- cpi
- cpm
- cpr
- cps
- cpu
- cprs
- cpu time
- cpu board
- cpu clock
- cpu cycle
- cpu timer
- cpu-bound
- cpt theorem
- cp trace table
- cp send session
- cp system disks
- cpu base register
- cp (control point)
- cp receive session
- cp (control program)
- cpt (coinage paid to)
- cpm (cards per minute)
- cpt (carriage paid to)
- cpm (cycles per minute)
- cps (cycles per second)
- cpi (character per inch)
- cph (characters per hour)
- cpi (characters per inch)
- cpm (critical path method)
- cps (characters per second)
- cpb (collection point block)
- cpu (central processing unit)
- cpf (control program facility)
- cpc (characters per centimeter)
- cpr (channel path reconnection)
- cpp (command processing program)
- cps (continuation passing style)
- cpsk (coherent phase shift keying)
- cpl (combined programming language)
- cp manager (connection point manager)
- cps (conversational programming system)
- cpl d (complex programmable logic device)
- cpvc (critical pigment volume concentration)
- cpfsk (continuous phase frequency shift keying)
- cpic (common programming interface for communications)