cpfsk (continuous phase frequency shift keying) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cpfsk (continuous phase frequency shift keying) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cpfsk (continuous phase frequency shift keying) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cpfsk (continuous phase frequency shift keying).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cpfsk (continuous phase frequency shift keying)
* kỹ thuật
sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục