cpu time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cpu time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cpu time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cpu time.

Từ điển Anh Việt

  • CPU time

    (Tech) thời gian chạy bộ xử lý trung ương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cpu time

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thời gian CPU