cpu base register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cpu base register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cpu base register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cpu base register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cpu base register

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thanh ghi chỉ số của CPU

    thanh ghi cơ sở của CPU