cpa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cpa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cpa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cpa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cpa

    Similar:

    certified public accountant: an accountant who has passed certain examinations and met all other statutory and licensing requirements of a United States state to be certified by that state

    in addition to accounting and auditing, CPAs also prepare tax returns for individuals and corporations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).