cpr (channel path reconnection) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cpr (channel path reconnection) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cpr (channel path reconnection) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cpr (channel path reconnection).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cpr (channel path reconnection)
* kỹ thuật
toán & tin:
nối lại đường dẫn kênh