cpvc (critical pigment volume concentration) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cpvc (critical pigment volume concentration) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cpvc (critical pigment volume concentration) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cpvc (critical pigment volume concentration).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cpvc (critical pigment volume concentration)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nồng độ khối chất màu tới hạn