cpc (characters per centimeter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cpc (characters per centimeter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cpc (characters per centimeter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cpc (characters per centimeter).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cpc (characters per centimeter)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số ký tự trên mỗi centimet