complete enumeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complete enumeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complete enumeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complete enumeration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complete enumeration

    * kinh tế

    điều tra toàn bộ