complete engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complete engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complete engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complete engineering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complete engineering

    * kinh tế

    kỹ thuật công trình trọn bộ