compensating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating.

Từ điển Anh Việt

  • compensating

    (Tech) làm bù trừ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating

    * kỹ thuật

    bể cân bằng

    bể điều tiết

    bù

    bù trừ

    sự bù

    cơ khí & công trình:

    tự lựa