compensating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compensating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating.
Từ điển Anh Việt
compensating
(Tech) làm bù trừ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compensating
* kỹ thuật
bể cân bằng
bể điều tiết
bù
bù trừ
sự bù
cơ khí & công trình:
tự lựa
Từ liên quan
- compensating
- compensating air
- compensating bar
- compensating jet
- compensating rod
- compensating coil
- compensating gear
- compensating ring
- compensating rope
- compensating tank
- compensating unit
- compensating well
- compensating basin
- compensating curve
- compensating error
- compensating valve
- compensating charge
- compensating filter
- compensating jacket
- compensating magnet
- compensating market
- compensating nozzle
- compensating soring
- compensating spring
- compensating balance
- compensating circuit
- compensating current
- compensating network
- compensating payment
- compensating reactor
- compensating subsidy
- compensating voltage
- compensating winding
- compensating coupling
- compensating recorder
- compensating capacitor
- compensating developer
- compensating reservoir
- compensating variation
- compensating instrument
- compensating resistance
- compensating fluctuation
- compensating differentials
- compensating by integral control
- compensating strip chart recorder
- compensating cell for thermocouple
- compensating (compensatory) balance