compensating ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating ring

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vòng gia cố

    vòng tăng cường