compensating recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating recorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating recorder

    * kỹ thuật

    máy ghi kiểu bù

    máy ghi kiểu chiết áp

    máy ghi tự bù