compensating soring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating soring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating soring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating soring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating soring

    * kỹ thuật

    lò xo cân bằng