compensating filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating filter

    * kỹ thuật

    vật lý:

    bộ lọc bù màu

    toán & tin:

    cái lọc bổ chính