compensating reactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating reactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating reactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating reactor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating reactor

    * kỹ thuật

    điện:

    cuộn (kháng) bù