compensating developer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating developer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating developer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating developer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating developer

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thuốc hiện ảnh bù màu