compensating nozzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating nozzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating nozzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating nozzle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating nozzle

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    miệng bổ chính

    miệng tia bổ chính

    xây dựng:

    vòi tia bổ chính