compensating by integral control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating by integral control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating by integral control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating by integral control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating by integral control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bù bằng điều chỉnh tích phân