compensating tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating tank

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bình chứa cân bằng

    tăng cân bằng