compensating curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating curve

    * kỹ thuật

    y học:

    đường cong bù