compensating well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensating well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensating well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensating well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensating well

    * kỹ thuật

    ô tô:

    ngăn chứa xăng hỗ trợ