comma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comma.
Từ điển Anh Việt
comma
/'kɔmə/
* danh từ
dấu phẩy
inverted commas
dấu ngoặc kép
comma
(Tech) dấu phẩy
comma
dấy phẩy
inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comma
a punctuation mark (,) used to indicate the separation of elements within the grammatical structure of a sentence
anglewing butterfly with a comma-shaped mark on the underside of each hind wing
Synonyms: comma butterfly, Polygonia comma
Từ liên quan
- comma
- command
- commando
- commander
- commandant
- commandeer
- commandery
- commanding
- command car
- command key
- command set
- command.com
- commandless
- commandment
- command line
- command list
- command menu
- command post
- command scan
- command ship
- command word
- commandingly
- command phase
- command pulse
- command relay
- command retry
- command state
- commandership
- comma bacillus
- command module
- command number
- command prompt
- command reader
- command signal
- command string
- command syntax
- command system
- command-driven
- commandingness
- comma butterfly
- command economy
- command pointer
- command profile
- command request
- command guidance
- command language
- command operator
- command overhead
- command override
- command receiver