comma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comma.

Từ điển Anh Việt

  • comma

    /'kɔmə/

    * danh từ

    dấu phẩy

    inverted commas

    dấu ngoặc kép

  • comma

    (Tech) dấu phẩy

  • comma

    dấy phẩy

    inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comma

    a punctuation mark (,) used to indicate the separation of elements within the grammatical structure of a sentence

    anglewing butterfly with a comma-shaped mark on the underside of each hind wing

    Synonyms: comma butterfly, Polygonia comma