cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cheese
/tʃi:z/
* danh từ
phó mát, bánh phó mát
vật đóng bánh (như phó mát)
sữa trớ ra (trẻ con)
big cheese
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
to get the cheese
nếm mùi thất bại
bị bịp
hard cheese
(thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
* nội động từ
trớ ra (trẻ con)
* danh từ (thông tục)
the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất
these cigars are the real cheese: xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
he thinks he is quite the cheese: nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất
* ngoại động từ (từ lóng)
cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!
thôi, ngừng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cheese
* kinh tế
bã ép
món ăn đông
phó mát
* kỹ thuật
dệt may:
ống sợi trụ
cơ khí & công trình:
phôi cán tấm
hóa học & vật liệu:
phomat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheese
a solid food prepared from the pressed curd of milk
used in the imperative (get away, or stop it)
Cheese it!
wind onto a cheese
cheese the yarn
Similar:
tall mallow: erect or decumbent Old World perennial with axillary clusters of rosy-purple flowers; introduced in United States
Synonyms: high mallow, cheeseflower, Malva sylvestris
- cheese
- cheese dip
- cheese-off
- cheesecake
- cheeselike
- cheese cake
- cheese curd
- cheese food
- cheese head
- cheese hoop
- cheese milk
- cheese rack
- cheese rake
- cheese rind
- cheese tray
- cheese tube
- cheese-cake
- cheeseboard
- cheesecloth
- cheesed off
- cheesemaker
- cheese cream
- cheese knife
- cheese pizza
- cheese press
- cheese sauce
- cheese scoop
- cheese trier
- cheese-board
- cheese-cloth
- cheeseburger
- cheeseflower
- cheesemonger
- cheeseparing
- cheese cellar
- cheese colour
- cheese curing
- cheese cutter
- cheese fondue
- cheese making
- cheese monger
- cheese poison
- cheese spread
- cheese-paring
- cheese-rennet
- cheese antenna
- cheese factory
- cheese grinder
- cheese souffle
- cheese trammel