cheesemonger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheesemonger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheesemonger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheesemonger.

Từ điển Anh Việt

  • cheesemonger

    /'tʃi:z,mʌɳgə/

    * danh từ

    người bán phó mát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheesemonger

    someone who sells cheese