cheese rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheese rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheese rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheese rack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheese rack

    * kinh tế

    dàn để fomat