cheesecloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheesecloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheesecloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheesecloth.
Từ điển Anh Việt
cheesecloth
* danh từ
vải thưa bọc phó mát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheesecloth
a coarse loosely woven cotton gauze; originally used to wrap cheeses