cheese-paring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheese-paring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheese-paring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheese-paring.

Từ điển Anh Việt

  • cheese-paring

    /'tʃi:z,peəriɳ/

    * danh từ

    bì phó mát; vụn phó mát

    tính hà tiện, tính bủn xỉn

    (số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheese-paring

    * kinh tế

    vỏ fomat

    vụn fomat