cheeseboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheeseboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheeseboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheeseboard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheeseboard

    tray on which cheeses are served

    Synonyms: cheese tray

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).