cheesecake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheesecake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheesecake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheesecake.
Từ điển Anh Việt
cheesecake
* danh từ
bánh kem phó mát
ảnh phụ nữ đẹp dùng trong quảng cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheesecake
made with sweetened cream cheese and eggs and cream baked in a crumb crust
a photograph of an attractive woman in minimal attire