cheese factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheese factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheese factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheese factory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheese factory

    * kinh tế

    nhà máy fomat

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    nhà máy pho mát

    xây dựng:

    xưởng (làm) pho mát