cheese colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheese colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheese colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheese colour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheese colour

    * kinh tế

    chất màu của fomat

    màu sắc của fomat