cheese cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheese cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheese cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheese cutter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheese cutter
a kitchen utensil (board or handle) with a wire for cutting cheese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cheese
- cheese dip
- cheese-off
- cheesecake
- cheeselike
- cheese cake
- cheese curd
- cheese food
- cheese head
- cheese hoop
- cheese milk
- cheese rack
- cheese rake
- cheese rind
- cheese tray
- cheese tube
- cheese-cake
- cheeseboard
- cheesecloth
- cheesed off
- cheesemaker
- cheese cream
- cheese knife
- cheese pizza
- cheese press
- cheese sauce
- cheese scoop
- cheese trier
- cheese-board
- cheese-cloth
- cheeseburger
- cheeseflower
- cheesemonger
- cheeseparing
- cheese cellar
- cheese colour
- cheese curing
- cheese cutter
- cheese fondue
- cheese making
- cheese monger
- cheese poison
- cheese spread
- cheese-paring
- cheese-rennet
- cheese antenna
- cheese factory
- cheese grinder
- cheese souffle
- cheese trammel