cheese cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheese cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheese cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheese cutter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheese cutter

    a kitchen utensil (board or handle) with a wire for cutting cheese

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).