cheese cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheese cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheese cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheese cake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cheese cake
* kinh tế
bánh ngọt có nhân quả
Từ liên quan
- cheese
- cheese dip
- cheese-off
- cheesecake
- cheeselike
- cheese cake
- cheese curd
- cheese food
- cheese head
- cheese hoop
- cheese milk
- cheese rack
- cheese rake
- cheese rind
- cheese tray
- cheese tube
- cheese-cake
- cheeseboard
- cheesecloth
- cheesed off
- cheesemaker
- cheese cream
- cheese knife
- cheese pizza
- cheese press
- cheese sauce
- cheese scoop
- cheese trier
- cheese-board
- cheese-cloth
- cheeseburger
- cheeseflower
- cheesemonger
- cheeseparing
- cheese cellar
- cheese colour
- cheese curing
- cheese cutter
- cheese fondue
- cheese making
- cheese monger
- cheese poison
- cheese spread
- cheese-paring
- cheese-rennet
- cheese antenna
- cheese factory
- cheese grinder
- cheese souffle
- cheese trammel