capillary depression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary depression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary depression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary depression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capillary depression

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ giảm mao dẫn

    giảm mao dẫn

    sự giảm mao dẫn