cape forget-me-not nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cape forget-me-not nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cape forget-me-not giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cape forget-me-not.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cape forget-me-not
anchusa of southern Africa having blue to red-purple flowers
Synonyms: Anchusa riparia
anchusa of southern Africa having blue flowers with white throats
Synonyms: Anchusa capensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cape
- capek
- caper
- capet
- capelan
- capelin
- capella
- cape ann
- cape cod
- cape may
- capetian
- capeweed
- cape aloe
- cape fear
- cape hake
- cape head
- cape horn
- cape town
- cape york
- cape dagga
- cape sable
- cape tulip
- cape verde
- cape-gauge
- caper tree
- cape chisel
- cape colony
- caper sauce
- capercailie
- capercailye
- capercailze
- cape buffalo
- cape cod bay
- cape froward
- cape jasmine
- cape kennedy
- cape lobster
- cape passero
- caper family
- caper spurge
- capercaillie
- capercailzie
- cape flattery
- cape hatteras
- cape hyacinth
- cape marigold
- cape primrose
- cape province
- cape canaveral
- cape cod canal