box office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
box office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm box office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của box office.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
box office
* kinh tế
phòng bán vé trước
phòng vé (của rạp hát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
box office
total admission receipts for an entertainment
the office where tickets of admission are sold
Synonyms: ticket office, ticket booth
Từ liên quan
- box
- boxy
- boxed
- boxer
- boxom
- box in
- box ub
- box up
- box-up
- boxcar
- boxers
- boxful
- boxing
- box bed
- box cut
- box dam
- box key
- box nut
- box out
- box pew
- box pin
- box tap
- box-car
- boxcars
- boxfish
- boxkite
- boxlike
- boxnote
- boxwood
- box beam
- box calf
- box coat
- box deck
- box dock
- box file
- box fold
- box hook
- box kiln
- box kite
- box loaf
- box lock
- box pass
- box pile
- box seat
- box slab
- box trap
- box-calf
- box-coat
- box-like
- box-seat