box office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

box office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm box office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của box office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • box office

    * kinh tế

    phòng bán vé trước

    phòng vé (của rạp hát)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • box office

    total admission receipts for an entertainment

    the office where tickets of admission are sold

    Synonyms: ticket office, ticket booth