boxom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boxom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxom.
Từ điển Anh Việt
boxom
/'bʌksəm/
* tính từ
tròn trĩnh, nở nang (đàn bà)
boxom
/'bʌksəm/
* tính từ
tròn trĩnh, nở nang (đàn bà)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.