box beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

box beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm box beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của box beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • box beam

    * kỹ thuật

    dầm hình hộp

    xây dựng:

    dầm (hình) hộp

    rầm hình hộp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • box beam

    a beam built up from boards; has a hollow rectangular cross section

    Synonyms: box girder