boxful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boxful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxful.

Từ điển Anh Việt

  • boxful

    /'bɔksful/

    * danh từ

    hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boxful

    Similar:

    box: the quantity contained in a box

    he gave her a box of chocolates