box seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

box seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm box seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của box seat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • box seat

    a special seat in a theater or grandstand box

    Similar:

    box: the driver's seat on a coach

    an armed guard sat in the box with the driver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).