box dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
box dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm box dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của box dam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
box dam
* kỹ thuật
đập hộp
xây dựng:
đê quai khép kín
đê quai tròn
Từ liên quan
- box
- boxy
- boxed
- boxer
- boxom
- box in
- box ub
- box up
- box-up
- boxcar
- boxers
- boxful
- boxing
- box bed
- box cut
- box dam
- box key
- box nut
- box out
- box pew
- box pin
- box tap
- box-car
- boxcars
- boxfish
- boxkite
- boxlike
- boxnote
- boxwood
- box beam
- box calf
- box coat
- box deck
- box dock
- box file
- box fold
- box hook
- box kiln
- box kite
- box loaf
- box lock
- box pass
- box pile
- box seat
- box slab
- box trap
- box-calf
- box-coat
- box-like
- box-seat