boxwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boxwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxwood.
Từ điển Anh Việt
boxwood
/'bɔkswud/
* danh từ
gỗ hoàng dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boxwood
very hard tough close-grained light yellow wood of the box (particularly the common box); used in delicate woodwork: musical instruments and inlays and engraving blocks
Synonyms: Turkish boxwood
Similar:
box: evergreen shrubs or small trees