boxed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boxed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boxed

    enclosed in or set off by a border or box

    boxed sections of the report

    boxed announcements in the newspaper

    enclosed in or as if in a box

    boxed cigars

    a confining boxed-in space

    felt boxed in by the traffic

    Synonyms: boxed-in, boxed in

    Similar:

    box: put into a box

    box the gift, please

    Synonyms: package

    Antonyms: unbox

    box: hit with the fist

    I'll box your ears!

    box: engage in a boxing match

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).