boxed-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boxed-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxed-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxed-in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boxed-in

    Similar:

    boxed: enclosed in or as if in a box

    boxed cigars

    a confining boxed-in space

    felt boxed in by the traffic

    Synonyms: boxed in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).