barrie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrie
Scottish dramatist and novelist; created Peter Pan (1860-1937)
Synonyms: James Barrie, J. M. Barrie, James Matthew Barrie, Sir James Matthew Barrie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- barrie
- barrier
- barrier arm
- barrier coat
- barrier curb
- barrier film
- barrier grid
- barrier lake
- barrier reef
- barrier wall
- barrier-free
- barrier beach
- barrier cream
- barrier layer
- barrier light
- barrier paint
- barrier resin
- barrier strip
- barrier effect
- barrier island
- barrier pillar
- barrier region
- barrier shield
- barrier system
- barrier coating
- barrier machine
- barrier packing
- barrier problem
- barrier voltage
- barrier material
- barrier railings
- barrier to trade
- barriers to exit
- barrier packaging
- barrier shielding
- barriers to entry
- barrier layer cell
- barrier separation
- barrier-layer cell
- barrier capacitance
- barriers to success
- barrier closing time
- barrier opening time
- barrier type of curb
- barrier normally open
- barrier opening button
- barrier grid storage tube
- barrier-layer rectification
- barrier injection transit-time diode
- barrier injection transit-time diode (baritt diode)