automotive vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automotive vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automotive vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automotive vehicle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
automotive vehicle
Similar:
motor vehicle: a self-propelled wheeled vehicle that does not run on rails
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- automotive
- automotive engine
- automotive grease
- automotive vehicle
- automotive engineer
- automotive mechanic
- automotive mechanics
- automotive alternator
- automotive technology
- automotive electrician
- automotive electronics
- automotive engineering
- automotive machine shop
- automotive service station
- automotive air conditioning