automotive engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automotive engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automotive engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automotive engineering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automotive engineering

    * kỹ thuật

    kĩ thuật ô tô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • automotive engineering

    Similar:

    automotive technology: the activity of designing and constructing automobiles